| [vỗ tay] |
| | to clap one's hands |
| | Vỗ tay vang dội |
| To applaud/clap thunderously |
| | Được cử toạ vỗ tay hoan nghênh vang dội |
| To get/win tremendous applause from the audience |
| | Bà ấy ra khỏi phòng trong tiếng vỗ tay vang dội |
| She left the room to thunderous applause |